Có 2 kết quả:

欢蹦乱跳 huān bèng luàn tiào ㄏㄨㄢ ㄅㄥˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ歡蹦亂跳 huān bèng luàn tiào ㄏㄨㄢ ㄅㄥˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glowing with health and vivacity (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glowing with health and vivacity (idiom)

Bình luận 0