Có 2 kết quả:
欢蹦乱跳 huān bèng luàn tiào ㄏㄨㄢ ㄅㄥˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ • 歡蹦亂跳 huān bèng luàn tiào ㄏㄨㄢ ㄅㄥˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
glowing with health and vivacity (idiom)
Từ điển Trung-Anh
glowing with health and vivacity (idiom)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh